Bộ [, ] U+65B2
斲
zhuó
(Danh) Cái búa (thời xưa).
(Động) Đẽo. ◎Như:
trác mộc
斲
木
đẽo gỗ. § Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là
trác luân lão thủ
斲
輪
老
手
.
(Động) Chạm, khắc.
1.
[斲輪老手] trác luân lão thủ