Bộ [, ] U+65B2

zhuó
  1. (Danh) Cái búa (thời xưa).
  2. (Động) Đẽo. ◎Như: trác mộc đẽo gỗ. § Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là trác luân lão thủ .
  3. (Động) Chạm, khắc.

1. [斲輪老手] trác luân lão thủ