Bộ [, ] U+6523
攣 挛
luán,
liàn
- (Động) Buộc, ràng buộc. ◎Như: luyên tác 攣索 buộc dây thừng.
- Một âm là luyến. (Động) Co quắp, co rút. ◎Như: câu luyến 拘攣 co quắp. ◇Tố Vấn 素問: Thủ túc luyến khúc bất năng thân trực 手足攣曲不能伸直 (Sơ ngũ quá luận 疏五過論) Tay chân co rút không duỗi thẳng được.
1. [攣踠] luyến uyển