Bộ [, ] U+64FB

sǒu, sòu
  1. (Động) Thọc, chọc vào trong lò, khơi tro trong lò. ◎Như: bả lô tử tẩu nhất tẩu thọc lò.
  2. (Động) § Xem đẩu tẩu .

1. [抖擻] đẩu tẩu