Bộ [, ] U+64E6
擦 cā
- (Động) Xoa, xát. ◎Như: sát chưởng 擦掌 xoa tay.
- (Động) Lau chùi. ◎Như: sát bì hài 擦皮鞋 đánh giày da.
- (Động) Bôi, thoa. ◎Như: sát dược 擦藥 bôi thuốc, sát du 擦油 thoa dầu.
- (Động) Sát gần. ◎Như: sát thân nhi quá 擦身而過 sát vào người mà đi qua.
- (Danh) Dụng cụ để chà xát. ◎Như: tượng bì sát 橡皮擦 cục tẩy, cục gôm.