Bộ [, ] U+63A1
採
采
cǎi
(Động) Hái, ngắt. ◎Như:
thải liên
採
蓮
hái sen,
thải cúc
採
菊
hái cúc.
(Động) Chọn nhặt. ◎Như:
thải tuyển
採
選
chọn lọc. § Nguyên viết là
thải
采
.
(Động) Hiểu rõ. § Thông
thải
睬
.
§ Ta quen đọc là
thái
.
1.
[採摭] thải chích