Bộ [, ] U+6301
持 chí
- (Động) Cầm, nắm. ◎Như: trì thương 持槍 cầm giáo, trì bút 持筆 cầm bút.
- (Động) Giữ gìn. ◎Như: bảo trì 保持 giữ gìn, kiên trì 堅持 giữ vững.
- (Động) Chống giữ, đối kháng. ◎Như: cương trì 僵持 chống giữ vững vàng, tương trì bất hạ 相持不下 chống nhau nghiêng ngửa (sức ngang nhau).
- (Động) Tì, chống. ◇Trang Tử 莊子: Tả thủ cứ tất, hữu thủ trì di dĩ thính 左手據膝, 右手持頤以聽 (Ngư phủ 漁父) Tay trái vịn đầu gối, tay phải tì má để nghe.
- (Động) Giúp đỡ, phù trợ. ◎Như: tương hỗ phù trì 相互扶持 trợ giúp lẫn nhau.
- (Động) Cai quản, lo liệu. ◎Như: chủ trì 主持 quản lí, thao trì gia vụ 操持家務 lo liệu việc nhà.
1. [蚌鷸相持] bạng duật tương trì
2. [把持] bả trì
3. [保持] bảo trì
4. [各持己見] các trì kỉ kiến
5. [矜持] căng trì
6. [主持] chủ trì
7. [支持] chi trì
8. [維持] duy trì
9. [堅持] kiên trì
10. [受持] thụ trì
11. [住持] trụ trì
12. [持續] trì tục