Bộ [, ] U+62D1

qián
  1. (Động) Kềm kẹp. ◎Như: kiềm chế áp bức, kềm kẹp.
  2. (Động) Lấy miếng gỗ đặt ở mõm ngựa, làm cho ngựa không ăn được.
  3. (Động) Khóa miệng, ngậm miệng. ◇Sử Kí : Kiềm khẩu nhi bất ngôn (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ ) Ngậm miệng không nói.