Bộ [, ] U+62D1
拑 qián
- (Động) Kềm kẹp. ◎Như: kiềm chế 拑制 áp bức, kềm kẹp.
- (Động) Lấy miếng gỗ đặt ở mõm ngựa, làm cho ngựa không ăn được.
- (Động) Khóa miệng, ngậm miệng. ◇Sử Kí 史記: Kiềm khẩu nhi bất ngôn 拑口而不言 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Ngậm miệng không nói.