Bộ [, ] U+6283
抃
biàn
,
pàn
(Động) Vỗ tay. ◎Như:
hoan biến
歡
抃
vui mừng vỗ tay.
(Động) Đánh, đập, kích.
§ Ghi chú: Cũng đọc là
biện
.