Bộ [, ] U+624B
手 shǒu
- (Danh) Tay. ◎Như: hữu thủ 右手 tay phải.
- (Danh) Người chuyên nghề hoặc biết rành một môn, một việc. ◎Như: thủy thủ 水手 người lái thuyền, người làm việc trên tàu bè, cao thủ 高手 người có tài cao về một bộ môn, quốc thủ 國手 người có tài trị nước.
- (Danh) Người làm việc gì đó. ◎Như: trợ thủ 助手 người phụ giúp, nhân thủ bất túc 人手不足 không đủ người làm.
- (Danh) Tài năng, bản lĩnh. ◎Như: tha chân hữu nhất thủ 他真有一手 anh ấy thật có tài (có bản lĩnh về một phương diện, bộ môn nào đó).
- (Danh) Sự làm, hành động, động tác. ◎Như: tâm ngận thủ lạt 心狠手辣 tâm địa tàn nhẫn, xử sự độc ác, nhãn cao thủ đê 眼高手低 tham vọng lớn nhưng khả năng thấp kém.
- (Động) Cầm, nắm, giữ, đánh. ◎Như: nhân thủ nhất sách 人手一冊 mỗi người (cầm) một cuốn. ◇Xuân Thu 春秋: Trang Công thăng đàn, Tào Tử thủ kiếm nhi tòng chi 莊公升壇, 曹子手劍而從之 (Công Dương truyện 公羊傳) Trang Công lên đàn, Tào Tử cầm kiếm đi theo.
- (Hình) Có quan hệ về tay. ◎Như: thủ trượng 手杖 gậy (cầm tay), thủ lựu đạn 手榴彈 lựu đạn (ném tay).
- (Hình) Nhỏ, gọn, tiện cầm tay. ◎Như: thủ sách 手冊 sổ tay.
- (Phó) Tự tay làm, đích thân. ◎Như: thủ tự thư tả 手自書寫 tự tay mình viết, thủ nhận 手刃 chính tay đâm.
1. [握手] ác thủ
2. [刀斧手] đao phủ thủ
3. [對手] đối thủ
4. [動手] động thủ
5. [逃不出手掌心] đào bất xuất thủ chưởng tâm
6. [幫手] bang thủ
7. [白手] bạch thủ
8. [白手成家] bạch thủ thành gia
9. [高手] cao thủ
10. [拱手] củng thủ
11. [棘手] cức thủ
12. [舉手] cử thủ
13. [執手] chấp thủ
14. [隻手擎天] chích thủ kình thiên
15. [斫輪老手] chước luân lão thủ
16. [斫手] chước thủ
17. [轉手] chuyển thủ
18. [名手] danh thủ
19. [妙手] diệu thủ
20. [妙手回春] diệu thủ hồi xuân
21. [假手] giả thủ
22. [下手] hạ thủ
23. [凶手] hung thủ
24. [棋逢敵手] kì phùng địch thủ
25. [起手] khởi thủ
26. [鹿死誰手] lộc tử thùy thủ
27. [拿手] nã thủ
28. [入手] nhập thủ
29. [眼高手低] nhãn cao thủ đê
30. [反手] phản thủ
31. [佛手] phật thủ
32. [炮手] pháo thủ
33. [分手] phân thủ
34. [副手] phó thủ
35. [放手] phóng thủ
36. [插手] sáp thủ
37. [淨手] tịnh thủ
38. [袖手] tụ thủ
39. [袖手旁觀] tụ thủ bàng quan
40. [匠手] tượng thủ
41. [措手不及] thố thủ bất cập
42. [手段] thủ đoạn
43. [手機] thủ cơ
44. [手腳] thủ cước
45. [手腳無措] thủ cước vô thố
46. [手淫] thủ dâm
47. [手泐] thủ lặc
48. [手藝] thủ nghệ
49. [手套] thủ sáo
50. [手續] thủ tục
51. [手字] thủ tự
52. [斲輪老手] trác luân lão thủ
53. [著手] trước thủ
54. [叉手] xoa thủ