Bộ [, ] U+620C
戌
xū
(Danh) Chi
Tuất
, chi thứ mười một trong mười hai địa chi
地
支
.
(Danh) Từ bảy giờ tối đến chín giờ tối là giờ
Tuất
.
(Danh) § Xem
khuất tuất
屈
戌
.
1.
[ 屈戌] khuất tuất