Bộ [, ] U+620C


  1. (Danh) Chi Tuất, chi thứ mười một trong mười hai địa chi .
  2. (Danh) Từ bảy giờ tối đến chín giờ tối là giờ Tuất.
  3. (Danh) § Xem khuất tuất .

1. [ 屈戌] khuất tuất