Bộ [, ] U+6207
戇 戆
gàng,
zhuàng
- (Hình) Ngu đần, ngớ ngẩn.
- (Hình) Vụng về, nóng nảy nhưng thẳng thắn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Kì phụ danh Liêm, tính tráng chuyết 其父名廉, 性戇拙 (Tịch Phương Bình 席方平) Cha tên là Liêm, tính cương trực nhưng vụng về.
- (Động) Cãi cọ, tranh biện.