Bộ [, ] U+61CA

ào
  1. (Hình) Phiền, bực dọc. ◎Như: áo não bực dọc, buồn bực.
  2. (Động) Hối hận, ăn năn. ◎Như: áo não hối hận.

1. [懊惱] áo não