Bộ [, ] U+61A9
憩
qì
(Động) Nghỉ ngơi. ◎Như:
sảo khế
稍
憩
nghỉ một chút. ◇Tây du kí
西
遊
記
:
Nhượng ngã tại giá đình thượng thiểu khế phiến thì
讓
我
在
這
亭
上
少
憩
片
時
(Đệ ngũ hồi) Để ta lên đình nghỉ ngơi một lát.