Bộ [, ] U+61A8
憨
hān
(Phó) Ngu si, đần độn. ◎Như:
hàm si
憨
痴
ngu đần.
(Hình) Chân thật, mộc mạc. ◎Như:
hàm trạng khả cúc
憨
狀
可
掬
vẻ ngây thơ dễ thương.