Bộ [, ] U+617E
慾 yù
- (Danh) Lòng ham muốn. § Thông dục 欲. ◎Như: bởi sự ham muốn làm chướng ngại đường tu gọi là dục chướng 慾障.
- (Danh) Nhu cầu, xung động sinh lí giữa hai giống đực và cái, nam và nữ. ◎Như: tình dục 情慾 tình ham muốn giữa trai gái.
1. [禁慾] cấm dục
2. [嗜慾] thị dục