Bộ [, ] U+6158

cǎn
  1. (Hình) Hung ác, thâm độc. ◎Như: thảm khốc độc hại, tàn ác.
  2. (Hình) Bi thương, đau đớn, thê lương. ◎Như: bi thảm đau xót, thê thảm thê thiết.
  3. (Hình) Ảm đạm, u ám. § Thông thảm . ◇Tương Ngưng Yên hôn nhật thảm (Vọng tư đài phú ) Khói mù mịt, mặt trời u ám.
  4. (Phó) Trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề. ◎Như: thảm bại thất bại nặng nề, tổn thất thảm trọng tổn thất trầm trọng.

1. [悲慘] bi thảm 2. [慘淡] thảm đạm 3. [慘烈] thảm liệt 4. [慘然] thảm nhiên 5. [慘戚] thảm thích 6. [慘切] thảm thiết 7. [淒慘] thê thảm