Bộ [, ] U+6134
愴
怆
chuàng
(Động) Thương xót. ◇Trần Tử Ngang
陳
子
昂
:
Độc sảng nhiên nhi thế hạ
獨
愴
然
而
涕
下
(Đăng U Châu đài ca
登
幽
州
臺
歌
) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
1.
[愴然] sảng nhiên