Bộ [, ] U+60F0
惰
duò
(Hình) Lười biếng. ◎Như:
nọa tính
惰
性
tính lười,
du nọa
遊
惰
lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.
(Hình) Uể oải, mệt mỏi. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Nữ lang từ dĩ khốn nọa
女
郎
辭
以
困
惰
(Cát Cân
葛
巾
) Thiếu nữ từ chối, lấy cớ vì mệt mỏi.