Bộ [, ] U+60CB
惋
wǎn
(Động) Tiếc hận. ◎Như:
oản tích
惋
惜
tiếc hận. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Trướng oản bất dĩ
悵
惋
不
已
(Hương Ngọc
香
玉
) Buồn bã thương tiếc khôn nguôi.
(Động) Kinh hãi.
§ Ghi chú: Ta quen đọc là
uyển
.