Bộ [, ] U+6063

,
  1. (Động) Phóng túng, buông thả. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Nhân thử, Tháo đắc tứ ý phóng đãng , (Đệ nhất hồi ) Nhân thể, (Tào) Tháo (càng) được tự do phóng đãng (hơn trước).
  2. Một âm là thư. § Xem thư tuy .

1. [恣睢] thư tuy