Bộ [, ] U+6025
急 jí
- (Hình) Sốt ruột, nóng ruột. ◎Như: tha cấp trước yêu tẩu 他急著要走 anh ấy sốt ruột đòi đi ngay.
- (Hình) Gấp, vội. ◎Như: cấp sự 急事 việc khẩn.
- (Hình) Nóng nảy, hấp tấp. ◎Như: tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình nóng nảy.
- (Hình) Mạnh, xiết. ◎Như: cấp bệnh 急病 bệnh nguy kịch, cấp lưu 急流 dòng nước chảy xiết.
- (Động) Vội vàng.
- (Động) Làm cho sốt ruột. ◎Như: chân cấp nhân 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
- (Động) Sốt sắng. ◎Như: cấp công hảo nghĩa 急公好義 sốt sắng làm việc nghĩa, cấp nhân chi nan 急人之難 sốt sắng cứu người bị nạn.
- (Phó) Mau, ngay. ◇Sử Kí 史記: Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần 江東已定, 急引兵西擊秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
- (Danh) Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng. ◎Như: cáo cấp 告急 báo tình hình nguy ngập, cứu cấp 救急 cứu nạn nguy khẩn.
1. [褊急] biển cấp
2. [急不可待] cấp bất khả đãi
3. [急迫] cấp bách
4. [急變] cấp biến
5. [急救] cấp cứu
6. [急遽] cấp cự
7. [急症] cấp chứng
8. [急流] cấp lưu
9. [急流勇退] cấp lưu dũng thoái
10. [急難] cấp nạn
11. [急速] cấp tốc
12. [急性] cấp tính
13. [急時抱佛腳] cấp thì bão phật cước
14. [急切] cấp thiết
15. [急進] cấp tiến
16. [急竹繁絲] cấp trúc phồn ti
17. [急務] cấp vụ
18. [救急] cứu cấp
19. [告急] cáo cấp
20. [緊急] khẩn cấp
21. [危急] nguy cấp
22. [著急] trước cấp