Bộ [, ] U+5FBD
徽 huī
- (Danh) Sợi dây to. ◇Thuyết văn 說文: Huy, tam củ thằng dã 徽, 三糾繩也 (Hệ bộ 系部).
- (Danh) Phù hiệu. ◎Như: quốc huy 國徽.
- (Danh) Cờ xí. ◇Phan Nhạc 潘岳: Huyền mạc lục huy 玄幙綠徽 (Nhàn cư phú 閑居賦) Màn đen cờ xanh.
- (Danh) Bộ phận điều chỉnh đàn, phím đàn. ◇Kê Khang 嵇康: Huyền dĩ viên khách chi ti, Huy dĩ chung san chi ngọc 絃以園客之絲, 徽以鍾山之玉 (Cầm phú 琴賦).
- (Danh) Khăn che đầu gối hay trùm đầu phụ nữ dùng khi tế lễ. § Thông 褘.
- (Danh) Tên gọi tắt của Huy Châu 徽州.
- (Danh) Họ Huy.
- (Động) Ngưng, tĩnh. ◇Lục Cơ 陸機: Bi phong huy hành quỹ, Khuynh vân kết lưu ái 悲風徽行軌, 傾雲結流藹 (Vãn ca thi 挽歌詩).
- (Động) Đàn tấu.
- (Động) Trói, buộc.
- (Hình) Hay, tốt. ◇Thi Kinh 詩經: Quân tử hữu huy du, Tiểu nhân dữ thuộc 君子有徽猷, 小人與屬 (Tiểu nhã 小雅, Giác cung 角弓) Nếu vua có phép tắc tốt, Tiểu nhân sẽ theo sau.