Bộ [, ] U+5F90
徐 xú
- (Phó) Chầm chậm, từ từ. ◇Tô Thức 蘇軾: Thanh phong từ lai 清風徐來 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Gió mát từ từ lại.
- (Tính) Ung dung, nhàn nhã. ◇Nhĩ Nhã 爾雅: Kì hư kì từ, uy nghi dong chỉ dã 其虛其徐, 威儀容止也 (Thích huấn 釋訓).
- (Động) Tán khai, thư triển.
- (Danh) Từ Châu 徐州 tên đất, gọi tắt là Từ.
- (Danh) Tên nước thời Chu, nay ở vào khoảng tỉnh An Huy 安徽.
- (Danh) Họ Từ.