Bộ [, ] U+5F22

tāo
  1. (Danh) Túi cung, vỏ cung.
  2. (Danh) Phiếm chỉ bao, túi. ◎Như: quản thao ống đựng bút.
  3. (Danh) Binh pháp. § Thông thao .
  4. (Động) Giấu kín. § Thông thao .