Bộ [, ] U+5F22
弢
tāo
(Danh) Túi cung, vỏ cung.
(Danh) Phiếm chỉ bao, túi. ◎Như:
quản thao
管
弢
ống đựng bút.
(Danh) Binh pháp. § Thông
thao
韜
.
(Động) Giấu kín. § Thông
thao
韜
.