Bộ [, ] U+5EF3
廳 厅
tīng
- (Danh) Chỗ quan ngồi xử sự (thời xưa).
- (Danh) Phòng. ◎Như: khách thính 客廳 phòng khách, xan thính 餐廳 phòng ăn.
- (Danh) Ti, sở công. ◎Như: giáo dục thính 教育廳 ti giáo dục.
- (Danh) Cửa tiệm, hiệu. ◎Như: ca thính 歌廳 phòng ca nhạc, lí phát thính 理髮廳 tiệm làm tóc, ca phê thính 咖啡廳 hiệu cà phê.
- § Ta quen đọc là sảnh.
1. [廳堂] sảnh đường, thính đường