Bộ [, ] U+5EE8
廨
xiè
,
jiè
(Danh) Sở công, dinh quan, quan thự. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Tịch tòng Nhị Lang chí nhất quan giải
席
從
二
郎
至
一
官
廨
(Tịch Phương Bình
席
方
平
) Tịch theo Nhị Lang đến một dinh thự.
§ Cũng đọc là
giới
.
1.
[廨宇] giải vũ