Bộ [, ] U+5EE0

chǎng
  1. (Danh) Phòng ốc không có tường vách. ◇Hàn Ác : Thử địa tam niên ngẫu kí gia, Chỉ li mao xưởng cộng tang ma , (Nam an ngụ chỉ ) Đất này ba năm tình cờ tạm làm nhà, Giậu cây chỉ, nhà tranh không vách cùng với dâu gai.
  2. (Danh) Tràng sở rộng rãi dùng để chế tạo, sửa chữa hay chứa đồ vật. ◎Như: tạo thuyền xưởng xưởng đóng thuyền.

1. [工廠] công xưởng