Bộ [, ] U+5ED1
廑 jǐn,
qín
- (Danh) Nhà nhỏ.
- (Phó) Chỉ có. § Thông cận 僅.
- Một âm là cần. (Danh) Sự chăm lo, sự chuyên cần. § Thông cần 勤. ◇Dương Hùng 揚雄: Kì cần chí hĩ 其廑至矣 (Trường dương phú 長楊賦) Sự chuyên cần đến thế.
- (Hình) Chăm chỉ, siêng năng. § Thông cần 勤.