Bộ [, ] U+5E97
店 diàn
- (Danh) Tiệm, hiệu, cửa hàng. ◎Như: bố điếm 布店 tiệm vải, thương điếm 商店 hiệu buôn, thư điếm 書店 tiệm sách.
- (Danh) Nhà trọ, lữ quán. ◎Như: khách điếm 客店 nhà trọ, trụ điếm 住店 ở nhà trọ.
1. [支店] chi điếm
2. [客店] khách điếm
3. [商店] thương điếm