Bộ [, ] U+5E15
帕 pà,
mò
- (Danh) Khăn trùm đầu (ngày xưa).
- Một âm là phách. (Danh) Khăn vuông nhỏ, thường mang theo người. ◎Như: thủ phách 手帕 khăn tay.
- (Động) Bọc, bó, ràng rịt. ◇Hàn Dũ 韓愈: Dĩ cẩm triền cổ, Dĩ hồng phách thủ 以錦纏股, 以紅帕首 (Nguyên Hòa thánh đức 元和聖德) Lấy gấm bó đùi, Lấy lụa đỏ rịt tay.
- Một âm là phạ. (Danh) Màn, trướng.