Bộ [, ] U+5DFE
巾 jīn
- (Danh) Khăn. ◎Như: mao cân 毛巾 khăn lông, dục cân 浴巾 khăn tắm.
- (Danh) Mũ bịt đầu. § Học trò nhà Minh hay dùng thứ mũ ấy, nên kẻ nào học thức hủ bại gọi là đầu cân khí 頭巾氣. Cũng nói là phương cân khí 方巾氣.
1. [巾幗] cân quắc
2. [巾幗英雄] cân quắc anh hùng
3. [巾幗鬚眉] cân quắc tu mi
4. [巾箱本] cân sương bổn
5. [巾櫛] cân trất