Bộ [, ] U+5DF7
巷
xiàng
,
hàng
(Danh) Ngõ, hẻm, khu phố nhỏ. ◎Như:
đại nhai tiểu hạng
大
街
小
巷
đường lớn hẻm nhỏ,
nhai đầu hạng vĩ
街
頭
巷
尾
đầu đường cuối ngõ. § Cũng gọi là
hạng tử
巷
子
,
hạng nhi
巷
兒
.
1.
[隘巷] ải hạng
2.
[巷戰] hạng chiến