Bộ [, ] U+5DE8
巨 jù
- (Hình) To, lớn. ◎Như: cự khoản 巨款 khoản tiền lớn, cự thất 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy (danh gia vọng tộc), cự vạn 巨萬 số nhiều hàng vạn. ◇Tô Thức 蘇軾: Cử võng đắc ngư, cự khẩu tế lân 舉網得魚, 巨口細鱗 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Cất lưới được cá, miệng to vảy nhỏ.
- (Danh) Cái khuôn hình vuông. § Thông 矩.
- (Danh) Họ Cự.
- (Trợ) Há. § Thông cự 詎. ◇Hán Thư 漢書: Bái Công bất tiên phá Quan Trung binh, công cự năng nhập hồ? 沛公不先破關中兵, 公巨能入乎 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Bái Công không phá trước tiên quân ở Quan Trung, ông há có thể vào được ư?
1. [巨大] cự đại
2. [巨蠹] cự đố
3. [巨公] cự công
4. [巨款] cự khoản
5. [巨儒] cự nho
6. [巨擘] cự phách
7. [巨富] cự phú
8. [巨子] cự tử
9. [巨作] cự tác
10. [巨室] cự thất
11. [巨商] cự thương