Bộ [, ] U+5DE1

xún
  1. (Động) Qua lại xem xét. ◎Như: tuần thị , tuần sát .
  2. (Danh) Lượng từ: lần rót rượu mời khách. ◎Như: nhất tuần một lượt rót rượu. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Tửu chí sổ tuần (Đệ bát hồi) Rượu uống được vài tuần.

1. [逡巡] thuân tuần 2. [梭巡] toa tuần 3. [巡視] tuần thị 4. [巡狩] tuần thú