Bộ [, ] U+5D6C
嵬 wéi
- (Hình) Cao và không bằng phẳng. ◎Như: thôi ngôi 崔嵬 cao ngất lởm chởm.
- (Hình) Cuồng vọng, hiểm trá. ◎Như: ngôi thuyết 嵬說 lời nói cuồng vọng.
- (Hình) Kì dị. ◎Như: ngôi tài kiệt sĩ 嵬才傑士 bậc tài giỏi xuất chúng dị thường.
1. [崴嵬] uy ngôi