Bộ [, ] U+5BF5
寵 宠
chǒng
- (Động) Yêu, nuông chiều. ◎Như: sủng ái 寵愛 yêu chiều, tiểu hài nhi khả bất năng thái sủng 小孩兒可不能太寵 trẻ con không nên quá nuông chiều.
- (Danh) Sự vẻ vang, vinh dự. ◇Quốc ngữ 國學: Kì sủng đại hĩ 其寵大矣 (Sở ngữ 楚語) Sự vẻ vang ấy lớn thay.
- (Danh) Ân huệ.
- (Danh) Vợ lẽ, thiếp. ◎Như: nạp sủng 納寵 lấy vợ lẽ.
1. [愛寵] ái sủng
2. [恩寵] ân sủng
3. [驕寵] kiêu sủng
4. [寵物] sủng vật