Bộ [, ] U+5BC7
寇 kòu
- (Danh) Kẻ cướp. ◎Như: tặc khấu 賊寇 giặc cướp, thảo khấu 草寇 giặc cỏ.
- (Danh) Giặc thù, quân địch từ ngoài xâm nhập. ◎Như: địch khấu 敵寇 quân địch.
- (Danh) Họ Khấu.
- (Động) Ăn cướp, chiếm đoạt. ◎Như: khấu biên 寇邊 quấy phá biên giới.
1. [窮寇莫追] cùng khấu mạc truy
2. [入寇] nhập khấu