Bộ [, ] U+5BB5
宵 xiāo
- (Danh) Đêm. ◎Như: trung tiêu 中宵 nửa đêm. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Dục đầu quý trang tá túc nhất tiêu 欲投貴莊借宿一宵 (Đệ nhị hồi) Muốn đến nhờ quý trang cho tá túc một đêm.
- (Hình) Nhỏ bé. ◎Như: tiêu nhân 宵人 kẻ tiểu nhân.
1. [元宵] nguyên tiêu
2. [宵禁] tiêu cấm