Bộ [, ] U+5B69
孩 hái
- (Động) Trẻ con cười. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Ngã độc bạc hề kì vị triệu, như anh nhi chi vị hài 我獨泊兮其未兆, 如嬰兒之未孩 (Chương 20) Riêng ta lặng lẽ chẳng có ý niệm gì cả, như trẻ sơ sinh chưa biết cười.
- (Động) Coi như con trẻ. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Bách tính giai chú kì nhĩ mục, Thánh nhân giai hài chi 百姓皆注其耳目, 聖人皆孩之 (Chương 49) Trăm họ đều chú tai mắt, Thánh nhân đều coi như con trẻ.
- (Động) Yêu thương, vỗ về. ◇Phiền Tốn 樊遜: Minh phạt dĩ củ chư hầu, thân ân dĩ hài bách tính 明罰以糾諸侯, 申恩以孩百姓 (Cử tú tài đối sách 舉秀才對策).
- (Danh) Trẻ em, con nhỏ. ◎Như: tiểu hài 小孩 trẻ con. ◇Lí Mật 李密: Sanh hài lục nguyệt, từ phụ kiến bội 生孩六月, 慈父見背 (Trần tình biểu 陳情表) Con sinh được sáu tháng, cha hiền quy tiên.
- (Danh) Họ Hài.
- (Hình) Non, con, bé, ấu. ◇Lễ Kí 禮記: Vô phúc sào, vô sát hài trùng 毋覆巢, 毋殺孩蟲 (Nguyệt lệnh 月令) Đừng phá tổ, chớ giết trùng non.
1. [嬰孩] anh hài
2. [孩童] hài đồng
3. [孩兒] hài nhi
4. [孩子] hài tử