Bộ [, ] U+5B55
孕 yùn
- (Động) Chửa, có mang, có thai. ◇Dịch Kinh 易經: Phụ dựng bất dục, hung 婦孕不育, 凶 (Tiệm quái 漸卦) Vợ có mang mà không đẻ, xấu.
- (Động) Nuôi dưỡng. ◇Lí Bạch 李白: Thiên vị quốc gia dựng anh tài 天為國家孕英才 (Thuật đức kiêm trần tình 述德兼陳情) Trời vì quốc gia nuôi dưỡng người tài giỏi.
- (Động) Bao hàm. ◎Như: bao dựng 包孕 bao hàm, dựng hàm 孕含 hàm chứa.
1. [孕珠] dựng châu
2. [孕婦] dựng phụ