Bộ [, ] U+5B38
嬸
婶
shěn
(Danh) Từ xưng hô: (1) Thím (vợ của chú). (2) Thím (vợ của em chồng). ◎Như:
tiểu thẩm
小
嬸
. (3) Dùng để tôn xưng phụ nữ đã có chồng và ngang tuổi với mẹ. ◎Như:
đại thẩm
大
嬸
.