Bộ [, ] U+5B2D
嬭
nǎi
(Danh) Vú. § Thông
nãi
奶
.
(Danh) Tiếng tôn xưng phụ nữ.
Một âm là
nễ
. (Danh) Mẹ, mẫu thân. § Người nước Sở gọi mẹ là
nễ
.