Bộ [, ] U+5B08
嬈
娆
rǎo
,
ráo
,
yǎo
(Hình)
Kiều nhiêu
嬌
嬈
xinh đẹp, mĩ lệ.
Một âm là
nhiễu
. (Động) Quấy rầy, làm rối loạn. § Thông
nhiễu
擾
.
Lại một âm nữa là
liểu
. (Hình)
Liểu liểu
嬈
嬈
yếu đuối.