Bộ [, ] U+5AA2
媢
mào
(Động) Ghen ghét, ghen tị. ◎Như:
mạo tật
媢
嫉
ghen ghét, đố kị.
(Hình) Có tính ghen tị. ◎Như:
mạo phụ
媢
婦
người đàn bà hay ghen tị.