Bộ [, ] U+5A5A
婚 hūn
- (Động) Lấy vợ hoặc chồng, cưới. ◎Như: kết hôn 結婚 cưới, dĩ hôn 已婚 đã kết hôn.
- (Động) Đặc chỉ con trai lấy vợ.
- (Động) Chỉ con gái lấy chồng.
- (Danh) Cha vợ.
- (Danh) Hôn nhân. ◎Như: hôn lễ 婚禮, hôn thú 婚娶, li hôn 離婚.
1. [逼婚] bức hôn
2. [求婚] cầu hôn
3. [指腹為婚] chỉ phúc vi hôn
4. [主婚] chủ hôn
5. [婚約] hôn ước
6. [婚期] hôn kì
7. [婚禮] hôn lễ
8. [婚姻] hôn nhân
9. [婚紗] hôn sa
10. [婚娶] hôn thú
11. [婚書] hôn thư
12. [婚宴] hôn yến
13. [結婚] kết hôn
14. [偶婚] ngẫu hôn
15. [燕爾新婚] yến nhĩ tân hôn