Bộ [, ] U+5A49
婉 wǎn
- (Hình) Nhún thuận, hòa thuận. ◇Tả truyện 左傳: Phụ thính nhi uyển 婦聽而婉 (Chiêu Công nhị thập lục niên 昭公二十六年) Vợ nghe lời và hòa thuận.
- (Hình) Tốt đẹp. ◇Lục Cơ 陸機: Hoa nhan uyển như ngọc 華顏婉如玉 (Tặng Kỉ Sĩ 贈紀士) Mặt hoa đẹp như ngọc.
1. [委婉] ủy uyển
2. [婉約] uyển ước
3. [婉言] uyển ngôn