Bộ [, ] U+5A29
娩 miǎn,
wǎn
- (Hình) Thùy mị, nhu thuận. ◎Như: vãn mị 娩媚 xinh đẹp thùy mị.
- Một âm là miễn. (Động) Đàn bà đẻ con. ◎Như: miễn thân 娩身 đẻ con.
- Một âm là phiền. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◎Như: phiền tức 娩息 sinh sôi nẩy nở.
- (Động) Động đậy.
1. [分娩] phân miễn
2. [娩媚] vãn mị