Bộ [, ] U+5A1C
娜
nuó
,
nà
(Hình) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như:
a na
婀
娜
dáng đẹp mềm mại.
(Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như:
Lệ Na
麗
娜
,
An Na
安
娜
.