Bộ [, ] U+5A01
威 wēi
- (Danh) Oai, dáng tôn nghiêm (khiến cho phải kính phục hay sợ hãi). ◎Như: uy nghi 威儀 dáng trang nghiêm, đường bệ, uy tín 威信 oai nghiêm đáng tin cậy, uy nghiêm 威嚴 trang nghiêm.
- (Danh) Quyền thế. ◎Như: phát uy 發威 ra oai thế, động nộ, thị uy 示威 bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
- (Danh) Họ Uy.
- (Động) Chấn động. ◎Như: thanh uy thiên hạ 聲威天下 tiếng tăm vang dội thiên hạ.
- (Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: uy hiếp 威脅 bức bách, uy hách 威嚇 dọa nạt ức hiếp.
1. [兵威] binh uy
2. [執威] chấp uy
3. [閫威] khổn uy
4. [挪威] na uy
5. [作福作威] tác phúc tác uy
6. [示威] thị uy
7. [施威] thi uy
8. [威脅] uy hiếp
9. [威靈] uy linh
10. [威儀] uy nghi
11. [威尼斯] uy ni tư