Bộ [, ] U+59EA
姪 zhí
- (Danh) Tiếng xưng hô: Cháu. (1) Con của anh hay em trai mình. ◎Như: điệt nữ 姪女, điệt tử 姪子. (2) Tiếng gọi con của bạn bè mình. ◎Như: hiền điệt 賢姪, thế điệt 世姪. (3) Tiếng tự xưng đối với bậc tuổi tác tương đương với cha mình.
1. [姪婦] điệt phụ
2. [表姪] biểu điệt
3. [令姪] lệnh điệt